GIỚI THIỆU TWK-ELEKTRONIK - ĐẠI LÝ TWK-ELEKTRONIK VIETNAM
TWK-ELEKTRONIK GmbH được thành lập vào năm 1962 tại nước Đức. Họ tập trung nghiêm cứu và phát triển các cảm biến, đặt biệt chú trọng vào độ an toàn ứng dụng tại khu vực có nguy cơ rủi ro cao. Quá trình sản xuất này sẽ được thực hiện hoàn toàn tự động, cũng như việc kiểm tra lắp ráp và lập trình các cảm biến đã lắp ráp. Vào cuối quy trình, mỗi bộ phận sẽ được kiểm tra riêng biệt một lần nữa.
Bên cạnh việc trang bị vật liệu tốt cùng với công nghệ sản xuất và phát triển ưu việt, TWK-ELEKTRONIK Vietnam cũng đặc biệt chú trọng vào việc khai thác yêu cầu thực tế của từng KH, để mỗi sản phẩm hoạt động chính xác và có thể đáp ứng được nhu cầu mà KH mong muốn.
Sản phẩm của TWK-ELEKTRONIK GmbH được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Năng lượng gió
TWK-ELEKTRONIK chú tâm vào việc phát triển các cảm biến- bộ mã hóa cho ngành năng lượng gió ngay từ những ngày đầu thành lập. Ví dụ điển hình là tuabin gió lớn đầu tiên của Đức - GROWIAN - được trang bị bộ mã hóa quay tuyệt đối (encoder tuyệt đối) từ T
- Máy móc dùng trong nông nghiệp
Các cảm biến- bộ mã hóa có độ chính xác và nghiêm ngặt càng cao sẽ tạo cơ sở tốt cho quá trình tự động hóa máy móc. TWK-ELEKTRONIK Vietnam cung cấp cho các nhà sản xuất máy nông nghiệp bộ mã hóa quay từ tính và máy đo độ nghiêng (thiết bị đo nghiêng)
- Các loại máy công nghiệp
Các loại máy dùng trong thi công các công trình trong tương lai phải có khả năng thực hiện nhiệm vụ nhanh hơn và có độ chính xác cao hơn. TWK-ELEKTRONIK Vietnam chuyên về lĩnh vực này với bộ mã hóa quay từ tính, máy đo độ nghiêng và đầu dò tuyến tính bền (cảm biến tuyến tính) cực kỳ mạnh mẽ và đáng tin cậy.
- Thiết bị có chức năng đảm bảo an toàn, tránh rủi ro
Việc đảm bảo an toàn khi thi công máy móc và công trình nhà máy ngày càng đóng vai trò quan trọng. Con người và môi trường sẽ được đảm bảo khỏi các nguy cơ nguy hiểm do hư hỏng hoặc trục trặc máy móc.
- Thiết bị tự động trong nhà máy
Nhằm tăng hiệu suất bằng cách đẩy nhanh các quy trình riêng lẻ, tối ưu hóa các đơn đặt hàng sản xuất và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động là những yếu tố quan trọng đối với hiệu quả kinh tế của sản xuất. TWK-ELEKTRONIK Vietnam đã cung cấp công nghệ cảm biến- bộ mã hóa phù hợp để tự động hóa nhà máy trong nhiều năm
- Ngành công nghiệp thiết bị di động
Tự động hóa di động là ngành công nghiệp rất đa dạng. Điều này dẫn đến KH có nhiều yêu cầu khác nhau đối với công nghệ cảm biến. TWK-ELEKTRONIK đáp ứng những thách thức riêng và cung cấp giải pháp cho nhiều loại ứng dụng đa dạng
- Các ngành công nghiệp nặng
Các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, sốc và rung, bụi và độ ẩm đặt ra một thách thức đặc biệt cho các cảm biến- bộ mã hóa. Độ tin cậy, chắc chắn, hiệu suất và độ bền là yếu tố cực kỳ quan trọng. TWK-ELEKTRONIK Vietnam đã thành công trong việc phát triển giải pháp cảm biến phù hợp cho ứng dụng của bạn
- Các công trình cầu, cống và ống thoát nước
Các yêu cầu trong lĩnh vực này là một thách thức đối với bất kỳ loại cảm biến nào. Bên cạnh việc trang bị lớp vỏ ngoài chắc chắn và chống ăn mòn thì việc đo lường chính xác các chỉ số đo vật lý, các yếu tố liên quan để vận hành hoàn hảo - và bền lâu nhất có thể.
Sản phẩm TWK-ELEKTRONIK:
- Bộ mã hóa vòng quay
- Máy đo độ nghiêng (thiết bị đo độ nghiêng)
- Cảm biến rung động
- Đầu dò và máy quét tuyến tính
- Bộ mã hóa chuyển đổi cam
- Đầu dò tuyến tính dây rút
- Phụ kiện đi kèm
SẢN PHẨM CHI TIẾT TWK-ELEKTRONIK
1/ Bộ mã hóa vòng quay TWK-ELEKTRONIK GmbH:
Đo tốc độ và phát hiện vị trí bằng bộ mã hóa tăng dần và bộ mã hóa tuyệt đối
No. |
Model |
Name |
Specification |
1 |
TRN42/S4 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Single- or Multiturn: Multiturn Interface: CANopen Safety Design: 42 mm Special feature: SIL2/PLd |
2 |
FOI |
Encoder tương đối/ bộ mã hóa vòng quay tương đối |
Inkremental or absolute: Incremental Design: 58 mm |
3 |
TBN58/R2 redundant |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Design: 58 mm Special feature: Redundant Single- or Multiturn: Singleturn |
4 |
TRE58 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm Special feature: Redundant |
5 |
TBA58/R2 redundant |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Design: 58 mm Special feature: Redundant |
6 |
TBN36 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Singleturn Design: 36 mm |
7 |
TRN79/R2 redundant |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Single- or Multiturn: Multiturn Interface: CANopen Design: 79 mm Special feature: Redundant |
8 |
TRA50
|
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Multiturn Design: 50 mm Special feature: Redundant |
9 |
KRP |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: EthernetIP Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn Design: 58 mm |
10 |
TRT |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: PROFINET Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mm |
11 |
HBE |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute:Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Singleturn Design: 58 mm, 65 mm Special feature: High-resolution |
12 |
PBA 12 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Design: 12 mm |
13 |
TBN42/C3 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Singleturn Design: 42 mm |
15 |
TBE58 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Singleturn Design: 58 mm |
16 |
PP27 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Potentiometric Single- or Multiturn: Singleturn Design: 27 mm |
17 |
TRN42/C3 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Multiturn Design: 42 mm |
18 |
TBN42/S4 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Safety Single- or Multiturn: Singleturn Design: 42 mm Special feature: SIL2/PLd |
19 |
TBN50/C3 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Singleturn Design: 50 mm |
20 |
TRN58/C3 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm |
21 |
TBN58/ C3 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Single- or Multiturn: Singleturn Interface: CANopen Design: 58 mm |
22 |
TRK |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: EtherCAT Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mm, 125 mm |
23 |
TBA42 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute:Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Design: 42 mm |
24 |
TBE36 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Singleturn Design: 36 mm |
25 |
TBA36 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Design: 36 mm |
26 |
TBB50 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Interface: BiSS Design: 50 mm |
27 |
TBE50 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Singleturn Design: 50 mm |
28 |
TBA37 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Design: 37 mm Special feature: For axis bolts |
29 |
TBN37 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Singleturn Design: 37 mm Special feature: For axis bolts |
30 |
TKA60 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Special feature: Printed circuit board solution |
31 |
TKN46 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn Special feature: Printed circuit board solution, Printed circuit board solution and digital multi-turn memory Design: 46 mm |
32 |
TME42 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Multiturn Design: 42 mm Special feature: Digital multiturn memory |
33 |
TMN50 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Multiturn Design: 50 mm Special feature: Digital multiturn memory |
34 |
TMA50 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Multiturn Design: 50 mm Special feature: Digital multiturn memory |
35 |
TRE50 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Multiturn Design: 50 mm |
36 |
TBD |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: PROFIBUS Single- or Multiturn: Singleturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 90 mm, 105 mm, 125 mm |
37 |
HBN/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Singleturn Design: 58 mm Special feature: High-resolution, SIL2/PLd high-resolution |
38 |
TME50 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Multiturn Design: 50 mm Special feature: Digital multiturn memory |
39 |
TTBA |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Design: 50 mm, 58 mm Special feature: Low and high temperature |
40 |
TRA42 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Multiturn Design: 42 mm Special feature: Redundant |
41 |
TMN42 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: CANopen Single- or Multiturn: Multiturn Design: 42 mm Special feature: Digital multiturn memory |
42 |
TMA42 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Multiturn Design: 42 mm Special feature: Digital multiturn memory |
43 |
TBA50 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Design: 50 mm |
44 |
TBE42 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Singleturn Design: 42 mm |
45 |
TBI42 |
Encoder tương đối/ bộ mã hóa vòng quay tương đối |
Inkremental or absolute: Incremental Design: 42 mm |
46 |
PMR416 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Potentiometric Single- or Multiturn: Singleturn Design: 39 mm |
47 |
PMR411 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Potentiometric Single- or Multiturn: Singleturn Design: 39 mm |
48 |
VP12 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Potentiometric Single- or Multiturn: Singleturn Design: 12 mm |
49 |
TRE42 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: SSI Single- or Multiturn: Multiturn Design: 42 mm Special feature: Redundant |
50 |
THBA |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: Analogue Single- or Multiturn: Singleturn Design: 50 mm, 58 mm Special feature: Low and high temperature |
51 |
TBA58 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Single- or Multiturn: Singleturn Interface: CANopen Safety Design: 58 mm Special feature: SIL2/PLd |
52 |
TBN58/S4 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Interface: Analogue Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm |
53 |
TRA58 |
Bộ mã hóa vòng quay |
|
54 |
TRD |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: PROFIBUS Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 90 mm, 105 mm, 125 mm |
55 |
TRK/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: EtherCAT FSoE Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mm Special feature: SIL2/PLd |
56 |
TRK38/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Interface: EtherCAT FSoE Single- or Multiturn: Singleturn Design: 38 mm Special feature: SIL2/PLd |
57 |
TRN58/S4 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay
|
Inkremental or absolute: Absolute Single- or Multiturn: Multiturn Interface: CANopen Safety Design: 58 mm Special feature: SIL2/PLd |
58 |
TRT/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay (multiturn) |
Inkremental or absolute: Absolute Interface: PROFIsafe over PROFINET Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 78 mm - Ex-protective housing, 105 mm Special feature: EX-protection, SIL2/PLd |
59 |
TRT/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay (singleturn) |
Inkremental or absolute: Absolute Interface: PROFIsafe over PROFINET Single- or Multiturn: Singleturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 78 mm - Ex-protective housing, 105 mm Special feature: EX-protection, SIL2/PLd |
2/ Máy đo độ nghiêng (thiết bị đo độ nghiêng) TWK-ELEKTRONIK GmbH:
Phát hiện độ nghiêng bằng cảm biến MEMS và đầu ra tùy chọn của gia tốc
No. |
Model |
Name |
Specification |
1 |
NBT/S3 SIL2/PLd |
Cảm biến độ nghiêng |
Interface: PROFIsafe over PROFINET Special feature: SIL2/PLd Design: 65 mm, 90 mm |
2 |
NBA |
Mạch cảm biến góc nghiêng |
Interface: Analogue Design: 65 mm |
3 |
NBT |
Cảm biến độ nghiêng |
Design: 65 mm, 90 mm Interface: PROFINET Special feature: PROFINET with OPC UA |
4 |
NBN |
Cảm biến độ nghiêng |
Interface: CANopen Design: 65 mm, 66 mm |
5 |
NBA51 |
Cảm biến độ nghiêng |
Design: 51 mm |
6 |
NBN/S3 SIL2 |
Cảm biến độ nghiêng |
Interface: CANopen Safety Special feature: SIL2/PLd Design: 65 mm |
7 |
NBN66-D |
Cảm biến độ nghiêng |
Interface: CANopen Special feature: Inertial sensor, Rotation rate sensor Design: 65 mm, 66 mm |
3/ Cảm biến đo độ rung/ cảm biến giám sát độ rung TWK-ELEKTRONIK GmbH:
Phát hiện/ nhận diện gia tốc, độ rung, độ dao động bằng cảm biến MEMS và các vị trí lắp đặt đặc biệt tùy chọn
No. |
Model |
Name |
Specification |
1 |
NVT/ S3 PLd |
Cảm biến đo độ rung/ cảm biến giám sát độ rung |
Design: 90 mm Measuring ranges available for ordering: ±2 g Interface: PROFIsafe over PROFINET Special feature: PROFINET with OPC UA, SIL2/PLd |
2 |
NVA/ S3 PLd |
Cảm biến đo độ rung/ cảm biến giám sát độ rung |
Interface: Analogue, CANopen, CANopen Safety, Relais Special feature: SIL2/PLd Design: 115 mm, 120 mm |
3 |
NVA |
Cảm biến đo độ rung/ cảm biến giám sát độ rung |
Interface: Analogue, CANopen, Relais Measuring ranges available for ordering: ±2 g Design: 65 mm |
4/ Đầu dò linear và máy quét tuyến tính TWK-ELEKTRONIK GmbH:
Đầu dò cảm biến vị trí tuyệt đối với hệ thống đo không tiếp xúc -không mài mòn
No. |
Model |
Name |
Specification |
1 |
PWA |
bộ chuyển đổi vị trí tuyệt đối/ thiết bị đo dịch chuyển tuyệt đối |
Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm |
2 |
IW250 |
Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng |
Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: Full casting |
3 |
RH33 |
bộ chuyển đổi điện thế/ thiết bị dịch chuyển do điện thế |
Interface: Potentiometric Measuring ranges available for ordering: Up to 15mm, Up to 200mm, Up to 1000 mm |
4 |
RP13 |
bộ chuyển đổi điện thế/ thiết bị dịch chuyển do điện thế |
Interface: Potentiometric Measuring ranges available for ordering: 25-300 mm |
5 |
MSD |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: PROFIBUS Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
6 |
MSN |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: CANopen Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
7 |
MSK |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: EtherCAT Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
8 |
MSC |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
9 |
MSA |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
10 |
MPN |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: CANopen Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
11 |
MPL |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm |
12 |
MPK |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: EtherCAT Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
13 |
MPD |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: PROFIBUS Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
14 |
MPC |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
15 |
MPA |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
16 |
IW120 |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: Analogue, CANopen, SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: External electronics, Full casting |
17 |
MSE |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
18 |
IWM300 |
Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng |
Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: Full casting |
19 |
MPE |
bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường |
Interface: SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
20 |
IWE260 |
Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng |
Interface: SSI Measuring ranges available for ordering: 80-360 mm, Up to 7600mm Special feature: Electronics integrated, Full casting |
21 |
IWE250 |
Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng |
Interface: SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: Electronics integrated, Full casting |
22 |
IW10 |
Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng |
Interface: Analogue, CANopen, SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 8mm Special feature: External electronics, Full casting |
23 |
IW260 |
Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng |
Inductive linear displacement transducers IW260 Measuring ranges available for ordering: 80-360 mm, Up to 7600mm Special feature: Full casting |
24 |
IW101 |
Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng |
Interface: Analogue, CANopen, SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 15mm Special feature: External electronics, Full casting |
25 |
IWN250 |
Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng |
Interface: CANopen Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: Electronics integrated, Full casting |
5/ Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung TWK-ELEKTRONIK GmbH:
Đo lường các vị trí bằng công tắc cam cơ học và điện tử, độ phân giải và độ chính xác rất cao
No. |
Model |
Name |
Specification |
1 |
NOCN |
Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
|
Interface: CANopen, Relais Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 79 mm, 120 mm |
2 |
NOCA |
Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
|
Interface: Analogue, Relais Single- or Multiturn: Multiturn Design: 64 mm, 120 mm |
3 |
NOCE |
Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
|
Interface: Relais, SSI Single- or Multiturn: Multiturn Design: 64 mm |
4 |
NOCI79/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
|
Interface: CANopen, Relais Inkremental or absolute: Incremental Design: 79 mm Special feature: SIL2 |
5 |
NOCE79/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
|
Interface: CANopen, Relais, SSI Inkremental or absolute: Absolute Design: 79 mm Special feature: SIL2 |
6 |
NOCN/S3 PLd |
Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
|
Interface: CANopen Safety, Relais Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 79 mm Special feature: PLd |
6/ Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút TWK-ELEKTRONIK GmbH:
Chuyển đổi đường dẫn thành chuyển động quay cho độ dài lên đến 60m với cảm biến dây kéo thiết kế mạnh mẽ
7/ Phụ kiện TWK-ELEKTRONIK GmbH:
Các phụ kiện dành cho cảm biến