S300-031, KNTEC S300-031, S300-031 KNTEC, Photometer Assembly KNTEC S300-031, Quang kế KNTEC S300-031, KNTEC Việt Nam

Mã hàng:

S300-031

 

Mô tả:

Quang kế KNTEC S300-031

Photometer Assembly KNTEC S300-031
for
Silica Analyzer model AS-
300/300N
Analysis sensor, Ser.no. 150003, Spare part for
Silica Analyzer
Model AS-300

Xuất xứ:

KNTEC Korea / KNTEC Việt Nam

 

Giá bán:

Liên hệ để được tư vấn và báo giá tốt nhất

TUẤN - 0357.988.660 (ZALO)

0915.980.479

tuan@pitesvietnam.com

Pitesco được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật của các ngành công nghiệp.

Với đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn, nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết thỏa mãn mọi yêu cầu của khách hàng và cung cấp cho khách hàng những dịch vụ và các sản phẩm chất lượng cao từ những hãng sản xuất thiết bị tự động uy tín và hàng đầu trên thể giới nhằm đảm bảo hàng hóa, thiết bị cung cấp cho quý khách hàng luôn đạt tiêu chuẩn về chất lượng với dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất.

Liên hệ để được tư vấn kĩ thuật và báo giá

Máy phân tích Silica (Silica Analyzer) model AS-300/300N

 

Đặc điểm nổi bật:

 

- Bảo trì dễ dàng
  + Dễ dàng tháo rời và thay thế ống dẫn.
  + Thiết kế tối giản tránh hư hỏng, lỗi.
  + Chức năng lưu trữ dữ liệu (USB)
- Màn hình hiển thị LCD màu, kích thước 7 inch.
- Hiển thị xu hướng dữ liệu.
- Lấy mẫu phân tích
- Tự động hiệu chuẩn theo dung dịch tiêu chuẩn.
- Hoạt động đa kênh (1∼6 kênh)


Ứng dụng:

-Giám sát ion silica của nước lò hơi và nước cấp trong nhà máy điện.

-Quản lý chất lượng nước của các cơ sở sản xuất nước tinh khiết.


Thông số kỹ thuật:

Model

AS-300N

 AS-300H

  Phương pháp đo

Colorimetric Method (Molybdenum blue)

  Colorimetric Method (Molybdenum yellow)

  Thang đo

0∼50 to 50∼500 μg/l (ppb)

0∼50 mg/l (ppm)

  Hiển thị

0.1 μg/l (ppb)

0.1 mg/l (ppm)

  Độ chính xác

 0∼50 μg/l : ±1.0 μg/l, 50~500 μg/l : ±2%

 ±2~5% or ±0.2 mg/l (ppm)  

  Thời gian phản hồi

12 min  App.

12 min  App.

  Cân bằng nhiệt độ

Automatic

  Hiệu chuẩn

Automatic by standard solution

  Áp suất mẫu

1∼5 bar

  Nhiệt độ mẫu

5∼45 ℃

  Lưu lượng mẫu

200∼500 ml /min

  Thuốc thử

80 days (Reagent A, C, STD  A, B
/ 2 liter, Reagent B / 1 liter)

60 days (Reagent A, STD  A, B
/ 2 liter, Reagent B / 1 liter)

  Dữ liệu đầu ra

4∼20 mA  2 ea, Alarm  2 ea, RS 485 Modbus (Option)

  Cấp độ bảo vệ

IP65( NEMA 4x): Electronics, IP55(NEMA 4): Wet part

  Nguồn điện

100∼240 VAC (50/60 Hz)