PM-Q20064-11, PM-Q20064-12, C18305 - 1, D31705 - 1, M402SD07G, CS-3F, PowerFlex 40 22B-D6P0N104, Thiết bị cung cấp bởi PTC Việt nam
Van đĩa xoay RDV DN200: - Model: PM-Q20064-11 - Vật liệu đĩa van và vòng chèn bằng thép Tungsten (wonfram). - Nhiệt độ làm việc cao nhất: 450oC. - Áp suất tối đa 10 bar. - NSX: Tai & Chyun. - Điều kiện kỹ thuật kèm theo: + Phải cung cấp đầy đủ bản vẽ kỹ thuật kèm theo của Van. + Khi lắp đặt thử nghiệm có nhân viên kỹ thuật của hãng Tai & Chyun hổ trợ tại công trường; + Lắp đặt tương thích với hệ thống hiện hữu của nhà máy, không điều chỉnh kết cấu hiện hữu của nhà máy. |
Van đĩa xoay đôi RDDV DN225: - Model: PM-Q20064-12 - Vật liệu đĩa van và vòng chèn bằng thép Tungsten (wonfram). - Nhiệt độ làm việc cao nhất: 450oC. - Áp suất tối đa 10 bar. - NSX: Tai & Chyun. - Điều kiện kỹ thuật kèm theo: + Phải cung cấp đầy đủ bản vẽ kỹ thuật kèm theo của Van. + Khi lắp đặt thử nghiệm có nhân viên kỹ thuật của hãng Tai & Chyun hổ trợ tại công trường; + Lắp đặt tương thích với hệ thống hiện hữu của nhà máy, không điều chỉnh kết cấu hiện hữu của nhà máy. |
Loadcell máy cấp than - Model: C18305 - 1 - Force tranducer: SSM-EV-100 - Capacity: 100 lbf - Serial: 685040 - Bao gồm vỏ bảo vệ, dây dẫn và giá đỡ. NSX: Stock |
Board điều khiển máy cấp than. Board mạch chủ CPU 196NT (196NT CPU Plate) Model: D31705 - 1 NSX: Stock |
Màn hình LCD máy cấp than. Type: M402SD07G NSX: Stock |
Speed sensor (Cảm biến tốc độ) - Model: CS-3F - Code: 21-005 - Dải đo: 0-2000 pulse/ sec NSX: Stock |
Frequency Converter (Biến tần điều khiển động cơ máy cấp than). - Model: PowerFlex 40 22B-D6P0N104 NSX: Allen Bradley |
Đầu đo nhiệt độ đầu ra bộ phân ly - Type: PT100 - Dãi đo (Range): -200 ÷ 500 Deg C - Kiểu ren kết nối M27x2 - Chiều dài 500x400mm - Đường kính vỏ: 20mm - Vật liệu: sứ đặc biệt chống mài mòn - P/N: M-11567-01. NSX: Yamari |