List code Wisco - Đại lý Wisco Việt Nam
Models | Name of products | Specification | Type | Vietnamese name |
SC23 | 2-Wire programmable Transmitter | Space Saving 12.5 mm. Width 1 Input, 1 Output Programmable Input Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated Input/Output and Power Supply |
2 wire transmitter | máy phát tín hiệu lập trình 2 dây/ thiết bị lập trình hai dây |
SC24 | 2-Wire programmable Transmitter | 2 Input, 2 Output Programmable Input Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated Input/Output and Power Supply |
máy phát tín hiệu lập trình 2 dây/ thiết bị lập trình hai dây | |
SC25 | 2-Wire programmable Transmitter | Space Saving 12.5 mm. Width 1 Input, 2 Output Programmable Input Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated Input/Output and Power Supply |
máy phát tín hiệu lập trình 2 dây/ thiết bị lập trình hai dây | |
TR37 | temperature transmitter | High Accuracy Temperature ± 0.1 °C Temperature Range 0 - 100 °C Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) |
thiết bị phát nhiệt/ đầu dò nhiệt độ | |
RT37 | RTD transmitter (PT100) | Input RTD PT100 Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
bộ truyền tín hiệu, bộ điều khiển tín hiệu RTD | |
TT37 | Thermocouple transmitter | Input Thermocouple J, K, S, R, T Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
cảm biến nhiệt độ/ thiết bị cặp nhiệt độ/ bộ phát tín hiệu cặp nhiệt độ | |
PT37 | potentiometer transmitter | Input Potentionmeter 100 Ω to 50 KΩ Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
chiết áp/ biến trở chia áp | |
CT37 | Current transmitter | Input 0 - 1, 0 - 5, 0 - 10 Aac Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated Input to Output |
máy biến dòng/ thiết bị biến dòng | |
SC37 | Signal converter | Input 10 mVDC to 100 VDC, 100 µADC to 100 mADC Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
bộ chuyển đổi tín hiệu | |
PC37 | P/I signal converter | Input 0.2 to 1 Bar, 3 to 15 PSI Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
bộ chuyển đổi tín hiệu P/I | |
DT20 | Differential converter | Input Pressure 5 inch W.G. to 1 Bar Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Powered) Suitable for Air and Water |
bộ chuyển đổi vi sai/ bộ khuếch đại vi sai | |
DT21 | Pressure transmitter | Piezoresistive silicon chip employed Resolution Perfect long term stability MEMS technology CE certificate |
bộ truyền tín hiệu áp lực | |
LT20 | Level transmitter | วัดระดับของเหลว Output 4-20 mA Easy Install |
bộ truyền tín hiệu mức | |
HT120 | Humidity transmitter | Precision Relative Humidity ± 3 % RH High Accuracy Temperature ± 0.4 °C Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Powered) |
máy phát hiện độ ẩm | |
HT130 | Humidity transmitter | Working Range (-)40 to 125 °C Precision Relative Humidity ± 3 % RH High Accuracy Temperature ± 0.4 °C Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Powered) |
máy phát hiện độ ẩm | |
CS295 | Current loop supply (2 channels distributer) | Power supply for 2 wire transmitter Supplies 2 Current Loops Isolation between each Current Loop and power supply Current limiting (short circuit protected) |
nguồn cấp vòng lặp hiện hành (2 kênh phân phối) | |
CS195 | Current loop supply (isolated distributer) | Power 2 Wire Transmitter Output 4-20 mA, 1-5 VDC, 0-10 VDC Isolated between input, output and supply |
nguồn cấp vòng lặp hiện hành (phân phối cách li) | |
CS198 | Current loop supply (isolated 2 output) | Power 2 Wire Transmitter 2 Channels Output 4-20 mA, 1-5 VDC, 0-10 VDC Isolated between input, output and supply |
nguồn cấp vòng lặp hiện hành (đầu ra phân phối 2 kênh) | |
CS20 | Current loop supply | Power Supply for 2-wire Transmitter Supplies 8 Current Loops Current Limiting Short Circuit Protected (Relay Alarm) |
nguồn cấp vòng lặp hiện hành | |
SI99 | Signal isolater | Intrinsically safe isolation without power supply Eliminating ground-loop 2 channels available High accuracy and stability |
bộ cách ly tín hiệu/ thiết bị cách ly tín hiệu | |
SC20 | Universal signal conditioner | Programmable Input mV, V, mA , Thermocouple, RTD Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
4 wire transmitter | thiết bị điều khiển tín hiệu đa năng |
TT95 | Thermocouple transmitter | Input Thermocouple J, K, S, R, T Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
cảm biến nhiệt độ/ thiết bị cặp nhiệt độ/ bộ phát tín hiệu cặp nhiệt độ | |
RT95 | RTD transmitter | RTD Transmitter Input RTD PT100 Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ phát tín hiệu RTD/ bộ chuyển đổi tín hiệu RTD | |
PT95 | potentiometer transmitter | Input Potentionmeter Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
chiết áp/ biến trở chia áp | |
SC95 | Signal converter | Input 10 mV-100 VDC, 0-20 mA, 4-20 mA Output 4-20 mA, 0-20 mA, 0-1 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC, 0-10 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ chuyển đổi tín hiệu/ thiết bị chuyển đổi tín hiệu | |
FT20 | Frequency transmitter | Input Frequency 25 Hz 20 KHz Output 4-20 mA, 0-20 mA, 0-5 VDC, 1-5 VDC, 0-10 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ phát tín hiệu tần số/ máy phát tín hiệu tần số | |
WT95 | Weight transmitter | Input from Load Cell or Strain Guage Sensor Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Adjustable Span and Tare |
bộ phát trọng lượng/ thiết bị phát trọng lượng | |
RS95 | Remote setpoint | Up - Dow Vary Setpoint Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC |
điểm đặt phát tín hiệu từ xa | |
RS20 | Digital remote setpoint | Manual Adjust Output 4 to 20 mA, 0 to 10 VDC, 1 to 5 VDC Programmable Display |
điểm đặt phát tín hiệu kĩ thuật số | |
TL95 | Totalizer | Convert Flow Rate to Totalizer Input 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Output Frequency 25-51200 Count/Hour |
bộ đếm/ máy đếm | |
ST20 | Square root transmitter | Squared Input To Convert Diff Pressure to Flow Rate Input, Output 4-20 mA Isolated |
bộ chuyển đổi Square root | |
SC21 | Peak-hold signal conditioner | Hold Maximum Value Signal 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ điều chỉnh tín hiệu tối ưu | |
HS95 | High selector | Accept Two Input Signal Higher Selector DC Current 4 - 20 mA |
bộ chọn tín hiệu | |
SC22 | Universal signal conditioner | Programmable Input mA, mV, VDC, Thermocouple, RTD Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
4 wire transmitter (2 output) | bộ điều hòa tín hiệu đa năng/ thiết bị điều hòa tín hiệu đa năg |
TT98 | Thermocouple transmitter | Input Thermocouple K, J, L, R, S, T Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
cảm biến nhiệt độ/ thiết bị cặp nhiệt độ/ bộ phát tín hiệu cặp nhiệt độ | |
RT98 | RTD transmitter | Input RTD PT100 Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ truyền tín hiệu, bộ điều khiển tín hiệu RTD | |
PT98 | potentiometer transmitter | Input Potentionmeter 100 Ω to 50 KΩ Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
chiết áp/ biến trở chia áp | |
SC98 | Signal converter | Input 10 mVDC to 100 VDC, 4-20 mA, 0-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ chuyển đổi tín hiệu/ thiết bị chuyển đổi tín hiệu | |
SC99 | Signal converter 2 channel | Input 10 mVDC to 100 VDC, 4-20 mA, 0-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Two Channels input-output separated 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ chuyển đổi tín hiệu 2 kênh/ thiết bị chuyển đổi tín hiệu 2 kênh | |
VT95 | Voltage transducer | Voltage Input 0-150 VAC, 0-300 VAC Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
Power transducer | bộ chuyển đổi điện áp/ thiết bị chuyển đổi điện áp |
VT195 | Voltage transducer (3 phases) | Input 3 Phase, 0-150 VAC,0-300 VAC Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
bộ chuyển đổi điện áp 3 pha/ thiết bị chuyển đổi điện áp 3 pha | |
CT95 | Current transducer | Current Input 0-1 Aac, 0-5 Aac Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
đầu dò dòng điện | |
CT195 | Current transduder (3 phases) | Current Input 0-1 Aac, 0-5 Aac Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
đầu dò dòng điện 3 pha | |
WAT95 | Watt transducer | High accuracy Long term stability Time - Division Multiplication principle |
đầu dò công suất/ đầu dò watt | |
VAR95 | Var transducer | Voltage Input 110 VAC, 220 VAC, 380 VAC Current Input 1 A, 5 A Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC |
đầu dò Var | |
FQ95 | Frequency transducer | Voltage Input 110 VAC, 220 VAC Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
bộ chuyển đổi tần số/ thiết bị chuyển đổi tần số | |
CT | Current transformer | Rate Voltage: 660 VAC Output Capacity: 5 VA Max. Accuracy Class: 0.5 |
máy biến dòng/ thiết bị biến dòng | |
DP70 | Universal input indicator | 5 Digits LED Display Programmable Input (mA, mV, V, TC, RTD) 2 Alarm Relay 1 Analog Output or RS-485 (Optional) |
Digital Panelmeter | chỉ báo Universal input indicator |
DP20 | Digital process indicator | 3 ½ Digits LED Display Input 4-20 mA, 1-5 VDC, 0-5 VDC, 0-10 VDC Adjustable Display Scaling |
chỉ báo quy trình kĩ thuật số | |
DP32 | Loop power indicator | Input 4 - 20 mA Looped Power (No Aux. Supply) Programmable Display |
bộ dò vòng/ chỉ báo nguồn vòng lặp | |
TI20 | Temperature indicator | 3 ½ Digits LED Display Input Thermocouple or PT100 With 4-20 mA, 0-10 VDC Output (Optional) |
bộ chỉ báo nhiệt độ/ thiết bị chỉ báo nhiệt độ | |
DP95 | Digital process indicator | 3 ½ Digits LED Display Input 4-20 mA, 1-5 VDC, 0-5 VDC, 0-10 VDC Two Alarm Relay Output |
chỉ báo quy trình kĩ thuật số | |
TI95 | Temperature indicator | 3 ½ Digits LED Diplay Input Thermocouple or PT100 Two Alarm Relay Output |
bộ chỉ báo nhiệt độ/ thiết bị chỉ báo nhiệt độ | |
DP41 | Digital counter indicator | 6 Digit Counter Programmable Scaling RS485 Modbus Communication Bi-Direction Control |
chỉ báo quy trình kĩ thuật số | |
DP21 | Ratemeter & totalizer | 8 Digits Display Programmable Scale Display Flow Rate and Totalizer |
máy đo tốc độ và bộ đếm | |
DP22 | Digital tachometer (RPM/Hz) | Large 4 Digits Display Display RPM or Hz. Input from Proximity Switch |
máy đo tốc độ kĩ thuật số (RPM/Hz) | |
DP31 | Differential pressure indicator | 4 Digitals Display Clean Room Monitoring Air Filter Monitoring 2 Alarm With Relay Output |
chiỉ báo chênh lệch áp suất/ đồng hồ đo chênh áp suất | |
DP23 | Digital remote display | 7-Segment LED Display 8 Digits Display Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình kĩ thuật số từ xa | |
DP50 | Big process indicator | 6 Digit Display 100 mm. Height Programmable Input Type RS 485 Modbus Communication |
chỉ báo Big process | |
DP49 | Big process indicator | Display 100 mm. height 3 ½ digits LED display Adjustable display scaling 24 VDC supply for 2-wire transmitter 2 alarm setpoint with relay contact output |
chỉ báo quy trình | |
TI49 | Big temperature indicator | chỉ báo nhiệt độ | ||
DP40 | Big digital counter | 6 Digit Counter Programmable Scaling RS 485 Modbus Communication |
bộ đếm kĩ thuật số | |
DP60 | Big digital remote display | 7-Segment LED Display 6 Digits Display 100 mm. Height Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình kĩ thuật số từ xa | |
DP61 | Big digital remote display | 7-Segment LED Display 6 Digits Display 100 mm. Ethernet LAN / WiFi Connection MODBUS TCP/IP Protocol |
màn hình kĩ thuật số từ xa | |
JYS-9Y4 | Multifunction power meter | Display V, I, Hz, PF, W, Var, Va, Kwh, Kvarh Pulse Output RS-485 Modbus Communication |
AC panel meter | đồng hồ đo điện đa năng/ đồng hồ đo công suất đa năng |
VM20 | 3 phase AC volt meter | Display 3 phase voltage 3 digits LED display 20 mm. display height |
đồng hồ đo volt AC xoay chiều 3 pha | |
VM21 | AC volt meter (single phase) | Display AC voltage 3 digits LED display 20 mm. display height |
đồng hồ đo volt AC 1 pha | |
CM20 | 3 phase amp. Meter | Display 3 phase current 3 ½ digits LED display Selectable CT ratio |
bộ khuếch đại 3 pha | |
CM21 | AC amp. Meter (single phase) | Display AC Current 3 ½ digits LED display Selectable CT Ratio |
bộ khuếch đại AC 1 pha | |
VR95 | Voltage relay | ป้องกันแรงดันไฟฟ้าเกินหรือตก สามารถตั้งหน่วงเวลาได้ 0 - 10 วินาที มี LED แสดงสภาวะของ Relay มี LED แสดงสภาวะแรงดันไฟฟ้าตกหรือเกิน |
Power protective relay | rơ le điện áp |
VR195 | Voltage relay | ป้องกันแรงดันไฟฟ้าเกินหรือตก ช่วยลดความเสียหายของอุปกรณ์ไฟฟ้าเนื่องจากแรงดันไฟฟ้าผิดปกติ สามารถตั้งหน่วงเวลาได้ 0-10 วินาที มี LED แสดงสภาวะแรงดันไฟฟ้าตกหรือเกิน |
rơ le điện áp | |
AR95 | Asymmetry relay | ป้องกันเฟสขาด, ต่อสลับเฟส ป้องกันแรงดันไฟฟ้าตกหรือเกิน |
rơ le điện áp không đối xứng | |
CR95 | Current relay | ป้องกันความเสียหายของ Motor และ Load ป้องกันกระแสเกินหรือกระแสตก ตั้งหน่วงเวลาได้ 0 -10 วินาที ตั้งหน่วงเวลาขณะสตาร์ทได้ 0 - 30 วินาที SPDT Relay Output |
rơ le bảo vệ quá dòng | |
ER95 | Ground - Fault relay | ป้องกันกระแสรั่วลง Ground ตั้งหน่วงเวลาได้ 0 - 1 sec |
rơ le giám sát lỗi tiếp đất | |
IR195 | Insulation monitoring relay | Insulation Monitor 10 to 200 KΩ SPDT Relay Contact Output. Earth Fault LED Indicator |
rơ le giám sát cách điện | |
RR20 | Reserve power relay | Motoring protection Adjustable time delay Easy to install Power signal output for indicator |
rơ le bảo vệ công suất ngược | |
FR95 | Frequency relay | Over-under frequency Protection Output relay SPDT, 250V, 3A LED indicate relay status Signal output for panel meter display |
rơ le bảo vệ sai lệch tần số | |
SS95 | Speed sensing relay | Magnetic pick-up input 3 Speed set point Output relay contact |
rơ le cảm biến tốc độ | |
AI210 | PC- based recorder | Programmable Input Type 8 Analog Input Channels 4 Digital Input Channels 4 Digital Output Channels RS-232, RS-485 Isolated |
Data logger | thiết bị chuyển dữ liệu lưu trữ |
Wireless data logger 8 channels expandable to 768 channels | Programmable Input Type 8 Analog Input Channels up to 768 Channels RS-232, RS-485 Isolated No Wiring (RF Link) |
Wireless data logger 8 channels expandable to 768 channels | ||
DL2100 | Data logger | 8 Analog Input Channels 4 Digital Input Channels 4 Digital Output Channels Memory 2MB RS232, RS485 (Isolated) |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
DL2200 | Data logger | 8 Channels Analog Input (Programmable input) 24 Channels Analog Input เมื่อเพิ่ม Module EX24 4 Channels Digital Input/Output Isolation Analog Input with Relay, Digital Input with Optoelectronic Easily configure at Panel LCD and Keyboard Use SD card memory for Data Storage (4GB) Stand Alone Data Logger and Real Time Data Acquisition |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
ML21 | Data logger | 1 Channel Analog Input (4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC) Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
ML22 | Data logger | 2 Channels Analog Input (4-20mA, 0-100 mV, 0-200 mV, 0-1 V, 0-5 V) High-speed Record Mode (Interval 5 msecs) Memory 128 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
ML24 | Data logger | 2 Channels Temperature Input (RTD Pt100) Memory 128 Kbyte Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
ML25 | Data logger | 3 Channels A.C. Current Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
ML27 | Data logger (Humidity and high temperature) | 1 Channel Humidity 1 Channel Temperature Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu (độ ẩm và nhiệt độ cao) | |
ML28 | Even data logger | 4 Channels Digital Input ON/OFF Time Stamp Memory 128 Kbyte Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
ML29 | Data logger (Humidity and high temperature) | 2 Channels Humidity & Temperature Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data Exportable to Excel, Access |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu (độ ẩm và nhiệt độ cao) | |
CL23 | Data logger | 1 Channel Analog Input (4-20 mA, 0-10 VDC) 2 Channels Totalizer Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
CL24 | Data logger | 1 Channel Analog Input (4-20 mA, 0-10 VDC) 2 Channels Totalizer Memory 256 KByte Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | |
CL27 | GPRS Data logger | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring 4 Channels Analog Input 2 Channels Totalizer UMTS/HSDPA Data Transfer Centralize data logger (Logger on common database) Flash memory 8 MByte SMS Alarm (Send alarm to defined number) Two Relay Output Control VIA SMS |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu GPRS | |
CL28 | Ethernet data logger | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring 4 Channels Analog Input 2 Channels Totalizer Ethernet Data Transfer Centralize data logger (Logger on common database) Flash memory 1 MByte |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu Ethernet | |
CL32 | 3G data logger | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring 4 Analog Input 2 Digital Input (Logic or Counter) Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) Centralize data logger (Logger on common Database) Support External Supply |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu 3G | |
RC51 | 3G modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII ,TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu 3G modbus | |
RC52 | Modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Interface RS232, RS485/422 Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII, TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu modbus | |
RC53 | Modbus data logger | Keep Data as Tag Max. 80 Tags (128 Tags Option) Keep Record in csv File Format (Excel) Remappable Modbus Register Address Provides Modbus TCP Server Support Micro SD Card up to 32 GB. |
bộ ghi dữ liệu Modbus/ thiết bị truyền dữ liệu modbus | |
AI20 | Universal analogue input module | Programmable Input Type 1 Analog Input Channel RS-485 Isolated |
Data accquisition, MODBUS I/O module (RS-232, RS- 485) | module đầu vào Universal analogue |
AI210 | Analog input module | Programmable Input Type 8 Analog Input Channels 4 Digital Input Channels 4 Digital Output Channels RS-232, RS-485 Isolated |
module đầu vào analogue | |
EX24 | Expansion Module | Programmable Input Type 16 Analog Input Channels DIN Rail Mounting |
Module mở rộng | |
AI250 | Analog input module | 4 Programmable Analog Input 2 Digital Input, 2 Counter 2 Digital Output MODBUS TCP/IP Support PoE Power Supply |
module đầu vào analogue | |
AO200 | Analog input module | 4 Channels Output Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC RS232, RS485 Isolated |
module đầu vào analogue | |
DI2000 | Digital input module | 32 Digital Input (Opto Isolated) RS232, RS485 Isolated MODBUS Protocol DIN Rail Mounting |
module đầu vào kĩ thuật số | |
DIO2100 | Digital input/ output module | 16 Digital Input (Isolated 1000 V) 8 Digital Output (Relay Contact) RS485 Isolated |
module đầu vào/ đầu ra kĩ thuật số | |
DC2000 | Digital counter module | 8 Counter Channels (32 Bits) 8 Digital Input Channels 8 Digital Output Channels Protocol MODBUS Or ASCII Command RS-232, RS-485 (Isolated) |
module bộ đếm kĩ thuật số | |
DC2100 | Digital counter module | 16 Digital Input Channels Channel 1-8 can be Programmable (Status, Counter, Frequency) Support Protocol MODBUS RTU or ASCII Command Support Quadrature Counter, Frequency (Hz) Mode |
module bộ đếm kĩ thuật số | |
DO2000 | Digital counter module | 16 Digital Output (Relay Contact) Protocol MODBUS or ASCII Command RS232, RS485 Isolated (1000 V) |
module bộ đếm kĩ thuật số | |
DP23 | Digital remote display | 7-Segment LED Display 8 Digits Display Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình kĩ thuật số từ xa | |
DP24 | Digital remote display | 7-Segment LED Display 4 Digits Display Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình kĩ thuật số từ xa | |
DP60 | Big digital remote display | 7-Segment LED Display 6 Digits Display 100 mm. Height Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình lớn từ xa kĩ thuật số | |
DP61 | Big digital remote display | 7-Segment LED Display 6 Digits Display 100 mm. Ethernet LAN / WiFi Connection MODBUS TCP/IP Protocol |
màn hình lớn từ xa kĩ thuật số | |
HT20 | Humidity & temperature to RS485 (modbus) | 1 Humidity Channel 1 Temperature Channel 1 Dew Point Channel Communication Modbus Protocol ASCII and RTU |
bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm RS485 (modbus) | |
HT21 | Humidity & temperature | 2 Rows LCD Display 1 Humidity Channel 1 Temperature Channel 1 Dew Point Channel Communication Modbus Protocol ASCII and RTU Protection IP65 |
bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm | |
TR38 | Temperature to RS485 (modbus) | 1 Temperature Channel Temperature Range (-)20 to 100 °C Communication Modbus Protocol ASCII and RTU |
bộ điều khiển nhiệt độ RS485 (modbus) | |
RC51 | 3G modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII ,TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu 3G modbus | |
RC52 | Modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Interface RS232, RS485/422 Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII, TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu modbus | |
RC32 | Modbus gateway | Convert between Modbus TCP and Modbus RTU/ASCII 1 Ethernet port and 1 RS-232, RS422/485 ports Supports 8 TCP MODBUS Protocol Device and 32 MODBUS Serial Connection Easy hardware setup and configuration |
cổng modbus | |
JYS-9Y4 | Multifunction power meter | Display V, I, Hz, PF, W, Var, Va, Kwh, Kvarh Pulse Output RS-485 Modbus Communication |
đồng hồ đo điện đa năng/ đồng hồ đo công suất đa năng | |
PL2100 | Pilot lamp (modbus) | 10 LED Lamps 7 Color Selectable Programmable Flashing Interface RS485 Support MODBUS RTU, ASCII |
đèn báo/ đèn tín hiệu (modbus) | |
PL2200 | Pilot lamp (modbus TCP/IP) | 10 LED Lamps 7 Color Selectable Programmable Flashing Interface RJ45 Support MODBUS TCP/IP |
đèn báo/ đèn tín hiệu (modbus TCP/IP) | |
RS2100 | Modbus remote switch | 7 Color Selectable Programmable Flashing Interface RS485 Support MODBUS RTU, ASCII |
công tắc điều khiển từ xa/ thiết bị điều khiển từ xa |
Liên hệ Mr Tuấn 0357.988.660 / 0915.980.479 để nhận được tư vấn và báo giá sản phẩm
Wisco, Wisco Vietnam, Wisco Việt Nam, Đại lý Wisco Việt Nam