Danh mục sản phẩm KNF Việt Nam, Đại lý KNF Vietnam
1/ Máy cô quay chân không RC 600
Đặc tính kỹ thuật
Tất cả chức năng của cô quay được điều khiển bằng bộ điều khiển trung tâm
Thay đổi bình mẫu dễ dàng và nhanh chóng
Trong trường hợp bị ngắt điện hệ cô quay tự động nâng lên vị khỏi vị trí làm việc
Hiển thị nhiệt độ gia nhiệt
Thông số kỹ thuật
Vật liệu sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với dung môi |
|
Bộ phận thủy tinh |
Thủy tinh borosilicate |
Seal |
PTFE |
Khớp nối với ngõ thêm mẫu |
PP |
Fitting seal |
Silicon |
Plugs seal |
Phủ PTFE |
|
|
Vật liệu sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với dòng lạnh |
|
Khớp nối trên sinh hàn |
Bằng nhựa PP |
Seal |
Silicon |
|
|
Vật liệu sử dụng cho các bộ phận chân không |
|
Khớp nối trên sinh hàn |
Bằng nhựa PP |
|
|
Nguồn điện |
|
Nguồn điện [V] |
100 – 127 |
Tần số [Hz] |
50-60 |
Công suất gia nhiệt[W] |
1300 |
Max. công suất tiêu thụ[W] |
1500 |
Cấp độ bảo vệ motor |
IP20 |
|
|
Bể gia nhiệt |
|
Nhiệt độ bể gia nhiệt [°C] |
20 – 180 |
|
|
Bộ ngưng tụ |
|
Áp suất cho phép [bar] |
3 |
Nhiệt độ cho phép |
-15 °C to +20 °C |
Diện tích vùng lạnh [cm²] |
1230 |
|
|
Thông số bình cô quay |
|
Thể tích bình cô quay |
50 – 3000 ml |
Tốc độ quay [1/phút] |
25-250 |
Chiều dài dịch chuyển [mm] |
150 |
Tốc độ nâng [mm/s] |
38 |
|
|
Dữ liệu khác |
|
Tổng trọng lượng [kg] |
9.1 |
Kích thước R x S x C [mm]: |
431 x 453 x 464 |
Ngõ kết nối đường chân không |
GL14 |
Ngõ kết nối |
USB loại B |
|
|
Bộ điều khiển |
|
Màn hình hiển thị |
LCD đen/trắng |
Thông số hiển thị |
Tốc độ quay, nhiệt độ, khoảng cách |
2/ Máy cô quay chân không RC 900
Đặc tính kỹ thuật
Tất cả chức năng của cô quay được điều khiển bằng bộ điều khiển trung tâm
Thay đổi bình mẫu dễ dàng và nhanh chóng
Trong trường hợp bị ngắt điện hệ cô quay tự động nâng lên vị khỏi vị trí làm việc
Hiển thị nhiệt độ gia nhiệt
Thông số kỹ thuật
Vật liệu sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với dung môi |
|
Bộ phận thủy tinh |
Borosilicate glass |
Seal |
PTFE |
Khớp nối với ngõ thêm mẫu |
Nhựa PP |
Fitting seal |
Silicon |
Plugs seal |
Phủ PTFE |
|
|
Vật liệu sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với dòng lạnh |
|
Khớp nối trên sinh hàn |
Nhựa PP |
Seal |
Silicon |
Kết nối với trụ |
brass/galvanized |
Kết nối bên trong |
Norprene®, PA, thép không gỉ |
Ống |
Norprene® |
|
|
Vật liệu sử dụng cho các bộ phận chân không |
|
Khớp nối trên ống sinh hàn |
PP |
Kết nối với trụ |
PVDF, thép không gỉ |
Kết nối bên trong |
PTFE, PVDF, thép không gỉ |
Ống nối |
Norprene® |
|
|
Nguồn điện |
|
Nguồn điện [V] |
200 – 240 |
Tần số [Hz] |
50-60 |
Công suất gia nhiệt [W] |
1300 |
Max. Công suất tiêu thụ [W] |
1500 |
Max. cường độ dòng diện[A] |
13 |
Cấp độ bảo vệ motor |
IP20 |
|
|
Bể gia nhiệt |
|
Nhiệt độ bể gia nhiệt [°C] |
20 – 180 |
Thông số ống sinh hàn |
|
Áp suất cho phép [bar] |
3 |
Nhiệt độ cho phép |
-15 °C to +20 °C |
Diện tích vùng làm lạnh [cm²] |
1230 |
|
|
Thông số bình cô quay |
|
Thể tích bình cô quay |
50 – 3000 ml |
Tốc độ quay [1/phút] |
25-250 |
Chiều dài dịch chuyển [mm] |
150 |
Tốc độ nâng [mm/s] |
38 |
|
|
Dữ liệu khác |
|
Trọng lượng [kg] |
9.1 |
Kích thước W x D x H [mm]: - Với hệ thủy tinh |
487 x 447 x 823 |
Ngõ kết nối với đường chân không, đường làm lạnh |
GL14 |
|
|
Remote điều khiển |
|
Khoảng cách điều khiển được bằng wireless |
Khoảng. 50 m khi không có vật cản |
Nguồn |
Pin hay nguồn 220V |
Pin |
4 x AA 1.2 V 2300 mAh; sạc nhanh |
3/ Bơm chân không chống hóa chất N 842.3 FT.18
Đặc tính kỹ thuật
► 100% chuyển động không dầu
► Vận chuyển hay rút khí tinh khiết không gây nhiễm bẩn
► Thích hợp cho các ứng dụng bay hơi và ngưng tụ
► Kháng hóa chất ăn mòn, rất thích hợp cho các loại khí hay hơi có tính
ăn mòn cao
► Không cần bảo trì bảo dưỡng
► Thân thiện với môi trường
► Kín khí, tỷ lệ rò rỉ khoảng 6 x 10-3 mbar x l/s
Thông số kỹ thuật
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm: |
- Đầu bơm (pump head): PTFE |
- Màng (diaphragm): PTFE - coated |
- Van (valves): FFPM |
* Lưu lượng bơm hút: 34 l/phút |
* Độ chân không tới hạn: 2 mbar |
* Áp suất vận hành: 1 bar |
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm |
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC |
* Nguồn điện: 230V/50Hz |
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44 |
* Công suất P1: 245 W |
* Khối lượng: 13.4 Kg |
* Kích thước: LxHxW 341/226/167 mm |
Phụ tùng dự phòng
Bộ phụ tùng dự phòng 057359
4. Bơm chân không chống hóa chất N 840.3 FT.18 và N 840 FT.18
5. LABOPORT® Bơm chân không dạng màng chống hóa chất
Đặc tính kỹ thuật
► 100% chuyển động không dầu
► Vận chuyển hay rút khí tinh khiết không gây nhiễm bẩn
► Thích hợp cho các ứng dụng bay hơi và ngưng tụ
► Kháng hóa chất ăn mòn, rất thích hợp cho các loại khí hay hơi có tính
ăn mòn cao
► Không cần bảo trì bảo dưỡng
► Thân thiện với môi trường
► Kín khí, tỷ lệ rò rỉ khoảng 6 x 10-3 mbar x l/s
Thông số kỹ thuật
|
N 840 FT.18 |
N 840.3 FT.18 |
Lưu lượng (l/m) |
34 |
34 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) |
100 |
8 |
Áp suất vận hành (bar g) |
1 |
1 |
Đường kính ống nối (mm) |
ID 10 |
ID 10 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép |
+5 ...+40°C |
+5 ... +40°C |
Nguồn điện |
230V/50Hz |
230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ |
IP 44 |
IP 44 |
Công suất tiêu thụ |
180 W |
245 W |
Khối lượng |
10.3 kg |
12.6 kg |
Kích thước LxHxW (mm) |
297/226/171 |
341/226/166 |
Vật liệu tiếp xúc với sản phẩm được bơm
Đầu bơm: PTFE
Màng bơm: PTFE-coated
Van: FFPM
6. Bơm hút chân không N 022 A_.18
Đặc tính kỹ thuật
- 100% vận chuyển không dầu
- Vận chuyển, nén khí hay bay hơi tinh khiết không nhiễm bẩn
- Dòng sản phẩm phù hợp cho các loại khí hay hơi có tính ăn mòn nhẹ
- Không cần bảo trì bảo dưỡng
- Thân thiện với môi trường
- Kín khí, tỷ lệ rò rỉ khoảng 6x10-3 mbars x l/s, không kiểm tra đồng loạt trong sản xuất
Thông số kỹ thuật
|
N 022 AN.18 |
N 022 AT.18 |
Lưu lượng (l/m) |
15 |
13 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) |
100 |
100 |
Áp suất vận hành (bar g) |
4 |
4 |
Đường kính ống nối (mm) |
ID 6 |
ID 6 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép |
+5 ...+40°C |
+5 ... +40°C |
Nguồn điện |
230V/50Hz |
230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ |
IP 20 |
IP 20 |
Công suất tiêu thụ |
60 W |
60 W |
Khối lượng |
4 kg |
4 kg |
Kích thước LxHxW (mm) |
203/194/103 |
203/194/103 |
Vật liệu các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm được bơm
Model |
Đầu bơm |
Màng bơm |
Van |
N 022 AN.18 |
Nhôm |
CR |
Thép không gỉ |
N 022 AT.18 |
Nhôm |
PTFE-coated |
Thép không gỉ |
7. Bơm hút chân không N 035.3 A_.18
Đặc tính kỹ thuật
• 100% vận chuyển không dầu
• Vận chuyển hay bay hơi khí tinh khiết không nhiễm bẩn
• Có dòng sản phẩm phù hợp cho các loại khí hay hơi có tính ăn mòn nhẹ
• Không cần bảo trì bảo dưỡng
• Thân thiện với môi trường
• Kín khí, tỷ lệ rò rỉ khoảng 6x10-3 mbars x l/s, không kiểm tra đồng loạt trong sản xuất
Thông số kỹ thuật
|
N 035.3 AN.18 IP 20-Motor |
N 035.3 AN.18 IP 44-Motor |
Lưu lượng (l/m) |
30 |
30 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) |
13 |
13 |
Áp suất vận hành (bar g) |
- |
- |
Đường kính ống nối (mm) |
ID 9 |
ID 9 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép |
+5 ...+40°C |
+5 ... +40°C |
Nguồn điện |
230V/50Hz |
230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ |
IP 20 |
IP 44 |
Công suất tiêu thụ |
300 W |
320 W |
Cường độ dòng điện |
1.55A |
1.9A |
Khối lượng |
11.3 kg |
11.6 kg |
Kích thước LxHxW (mm) |
323/222/250 |
351/222/250 |
Dòng thiết bị dùng cho khí và hơi có tính ăn mòn nhẹ
|
N 035.3 AT.18 IP 20-Motor |
N 035.3 AT.18 IP 44-Motor |
Lưu lượng (l/m) |
27 |
27 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) |
20 |
20 |
Áp suất vận hành (bar g) |
- |
- |
Đường kính ống nối (mm) |
ID 9 |
ID 9 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép |
+5 ...+40°C |
+5 ... +40°C |
Nguồn điện |
230V/50Hz |
230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ |
IP 20 |
IP 44 |
Công suất tiêu thụ |
300 W |
320 W |
Cường độ dòng điện |
1.55A |
1.9A |
Khối lượng |
11.3 kg |
11.6 kg |
Kích thước LxHxW (mm) |
323/222/250 |
351/222/250 |
8. Bơm hút chân không dạng màng N96 [NEW]
Thông số kỹ thuật:
- Lưu lượng: 0.4m3/h, tương đương 7L/phút
- Độ chân không tối ưu: <130 mbar abs
- Áp suất vận hành: 2.5 bar
- Loại tiêu chuẩn bảo vệ motor: IP 44
- Công suất tiêu thụ: 19W
- Nguồn điện: 110-140V 50-60Hz
- Khối lượng: 1.3 kg
- Kết nối với đường ống có ID6
- Kích thước: W156 x H119 x D75 mm
- Nhiệt độ môi trường vận hành bơm: 5...40oC
* Vật liệu các chi tiết:
- Đầu bơm: PPS
- Màng: PTFE-coated
- Van: FKM
9. Bơm hút chân không dạng màng N840G [NEW]
Đặc điểm:
ATEX-compliant tuân theo Ex II 2/-G IIB+H2 T3 chỉ ở điều kiện khí quyển nội bộ
Lưu lượng 2.04m3/h. Chân không tối ưu 6 mbar abs
Cả màng bơm lẫn đầu bơm đều phủ PTFE thích hợp cho các loại khí gas có tính ăn mòn xâm lấn cao
Tích hợp bộ kiểm soát tốc độ quay
Tích hợp van điều chỉnh lượng khí gas
Hiển thị trạng thái 3 màu: Đang hoạt động / Stand-by / Lỗi
Thân thiện với môi trường
* Ngoài ra bộ phân tách hay bộ thu hồi có thể mua riêng sau đó kết hợp với bơm tạo thành một hệ chân không theo ý của bạn,
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng: 2.04 m3/h (34L/phút)
Độ chân không tối ưu: 6 mbar abs
Áp suất vận hành 0.1 bar
Loại bảo vệ: IP 34
Công suất tiêu thụ P1 100 W
Kèm theo công tắc và cầu chì
Kích thước: W177 x D289 x H240 mm
Khối lượng: 11.3 kg
Nguồn điện: 230V 50Hz
Vật liệu
Đầu bơm: TFM PTFE
Màng bơm: PTFE-coated
Van: FFPM
Kết nối
Khi bơm chân không N840G kết nối với bộ điều khiển chân không VC900
và dây cáp kết nối, tốc độ quay sẽ được kiểm soát theo yêu cầu của qui trình.
Lý tưởng cho việc kết hợp với tất cả các thiết bị kiểm soát chân không thông thường
có van kiểm soát..
Vật liệu các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm được bơm
Model |
Đầu bơm |
Màng bơm |
Van |
N 035.3 AN.18 |
Nhôm |
CR |
Thép không gỉ |
N 035.3 AT.18 |
Nhôm |
PTFE-coated |
Thép không gỉ |
10. Bơm hút chân không dạng màng N820G [NEW]
Đặc điểm:
100% không dầu
ATEX-compliant tuân theo Ex II 2/-G IIB+H2 T3 chỉ ở điều kiện khí quyển nội bộ
Lưu lượng 1.2 m3/h. Chân không tối ưu 6 mbar abs
Cả màng bơm lẫn đầu bơm đều phủ PTFE thích hợp cho các loại khí gas có tính ăn mòn xâm lấn cao
Tích hợp bộ kiểm soát tốc độ quay
Tích hợp van điều chỉnh lượng khí gas
Hiển thị trạng thái 3 màu: Đang hoạt động / Stand-by / Lỗi
Thân thiện với môi trường
* Ngoài ra bộ phân tách hay bộ thu hồi có thể mua riêng sau đó kết hợp với bơm tạo thành một hệ chân không theo ý của bạn.
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng: 1.2 m3/h (20 L/phút)
Độ chân không tối ưu: 6 mbar abs
Áp suất vận hành 0.1 bar
Loại bảo vệ: IP 30
Công suất tiêu thụ P1 66 W
Kèm theo công tắc và cầu chì
Kích thước: W163 x D259 x H220 mm
Khối lượng: 8.8 kg
Nguồn điện: 230V 50Hz
Vật liệu
Đầu bơm: TFM PTFE
Màng bơm: PTFE-coated
Van: FFPM
Kết nối
Khi bơm chân không N840G kết nối với bộ điều khiển chân không VC900
và dây cáp kết nối, tốc độ quay sẽ được kiểm soát theo yêu cầu của qui trình.
Lý tưởng cho việc kết hợp với tất cả các thiết bị kiểm soát chân không thông thường
có van kiểm soát.
11. Bơm chân không dạng màng N86 KN.18
Technical features: |
- 100% oil-free transfer |
- Pure transferring, evacuation and compresion of gases |
- Version for slightly aggressive or corrosive gases and vapours |
- Maintenance-free |
- Environmentally friendly |
- High level of gas tightness |
Technical data: |
- Delivery: 6 L/min |
- Ultimate vacuum: 100 mbars |
- Operating pressure: 2.4 bar g |
- Connection for tube: ID 4 mm |
- Power supply: 240V 50/60Hz |
- Motor protection: IP 20 |
- Dimensions: L164 x H141 x W 90 mm |
- Pump head: PPS |
- Diaphragm: EPDM |
- Valves: FPM |
12. Bơm chân không dạng màng N86 KT.18
Technical features: |
- 100% oil-free transfer |
- Pure transferring, evacuation and compresion of gases |
- Version for slightly aggressive or corrosive gases and vapours |
- Maintenance-free |
- Environmentally friendly |
- High level of gas tightness |
Technical data: |
- Delivery: 5.5 L/min |
- Ultimate vacuum: 160 mbars |
- Operating pressure: 2.5 bar g |
- Connection for tube: ID 4 mm |
- Power supply: 240V 50/60Hz 60W |
- Motor protection: IP 20 |
- Dimensions: L164 x H141 x W 90 mm |
- Pump head: PPS |
- Diaphragm: PTFE-coated |
- Valves: FFPM |
13. Bơm chân không dạng màng N811 KN.18
Bơm N811KN.18 là loại bơm màng chân không thuộc dòng serie N811 của hãng KNF. Dùng rộng rãi cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm như cho sấy chân không, lọc, cô quay, máy đông khô. Chuyển, nén và bơm mà không gây ra nhiễm bẩn. Quan trọng nhất của bơm là màng cấu trúc KNF. Loại màng này được sáng chế dùng để ứng với Phương pháp Finite Elements. Do đó, làm bơm nhỏ hơn trong khi vẫn tăng tuổi thọ hoạt động của bơm. |
|
Thông Số Kỹ Thuật: |
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm: |
- Đầu bơm (pump head): PPS
|
- Màng: EPDM |
- Van: FPM |
* Lưu lượng hút: 11.5 l/phút |
* Độ chân không tới hạn: 240 mbar |
* Áp suất vận hành: 2 bar |
* Đường kính trong ống hút: 6 mm |
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….40oC |
* Nguồn điện: 230V/50Hz |
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 20 |
* Công suất P1: 65 W |
* Khối lượng: 2.5 Kg |
* Kích thước: LxHxW 187/157/90 mm |
14. Bơm hút chân không dạng màng N 820 FT.18
15. Bơm hút chân không dạng màng N 860.3 FT.40.18
16. Thiết bị kiểm soát chân không VC 900
Đặc điểm
- Kiểm soát chân không
- Bộ kiểm soát tách biệt với sensor áp suất và van điều khiển 2 bước vận hành độc lập
- Dễ dàng sử dụng
Thông số kỹ thuật
* Thiết bị vận hành
Vật liệu bên ngoài |
Plastic |
Nguồn điện |
Dây nguồn, chiều dài cáp 150cm |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 30 |
Điện áp [V] |
100-240 |
Tần số [Hz] |
50/60 |
Dòng điện [A] |
max. 1.0 |
Độ chính xác |
+/- 1 mbar |
Kích thước W x H x D [mm] |
101 x 181 x 67 |
Giới hạn đo [mbar abs.] |
upper: 1100; lower: 0 |
Cổng kết nối |
Mini-USB |
* Thiết bị điều khiển
Kích thước W x H x D [mm] |
155 x 109 x 60 |
Ống kết nối: |
|
- khí vào |
ID 10, PVDF |
- khí ra |
ID 10, PVDF |
- van xả khí |
ID 4, nickel-plated brass |
* Thông số khác
Khối lượng tổng [kg] |
1.2 |
Nhiệt độ dung môi và môi trường cho phép [°C] |
+10 to +40 |
17. Bể tuần hoàn làm lạnh C 900 KNF
Đặc tính thiết bị
- Thiết kế chắc chắn
- Nhiệt độ hoạt động -10 to +40 °C, công suất làm lạnh 250 W
- Công suất tiêu thụ thấp
- Khả năng đặt nhiều máy liền kề nhau do khe thoát khí nằm phía trước.
- Phím nhấn dạng màng chống nước
- Hiển thị mực nước trong bể
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ làm việc |
-10 to +40 oC |
Độ ổn định nhiệt độ |
± 0.5 oC |
Điều khiển nhiệt độ |
PID |
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt/hiển thị |
0.1 oC |
Hiển thị |
LED |
Công suất làm lạnh (Môi chất: Hỗn hợp nước/glycol (50:50) |
|
20 °C |
0.25 kW |
10 °C |
0.22 kW |
5 °C |
0.21 kW |
0 °C |
0.18 kW |
-5 °C |
0.09 kW |
Tốc độ dòng |
15 lít/phút |
Áp lực bơm |
0.35 bar |
Ngõ kết nối với ống dẫn với bơm |
M10x1 |
Ngõ kết nối với ống dẫn |
ID 8/10 mm |
Thể tích bể |
1.7 - 2.6 lít |
Chất làm lạnh |
R134a |
Nhiệt độ môi trường |
+5 to +40oC |
Kích thước W x H x D |
235 x 520 x 400 mm |
Trọng lượng |
27 kg |
Hệ làm mát máy nén |
Khí |
Cường độ dòng điện |
Max.3 A |
Nguồn điện |
230V/50 Hz |
18. Bơm định lượng SIMDOS 02
Giới thiệu
Tự mồi nước, chạy khô, chi phí bảo trì thấp
Hiệu chuẩn dễ dàng và nhanh chóng
Phù hợp với nhiều lưu chất khác nhau: chất lỏng thông thường, chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp, loại chất lỏng có độ nhớt cao…
Đặc tính kỹ thuật
Version S hoạt động manual
Sử dụng bơm chất lỏng, hoặc chất lỏng có chứa chất rắn lơ lửng có kích thước hạt không vượt quá 70 µm
Tốc độ dòng: 30 µl/min–20 ml/min (với lưu chất là nước ở 20°C)
Dosing volume: 30 µl–999 ml
Đầu bơm làm từ vật liệu nhựa: PP
Điều khiển manual
Nguồn điện: 100–240 V / 50–60 Hz
Nhiệt độ môi trường: nhiệt độ phòng +5 to +40 °C
Nhiệt độ lưu chất cho phép: Nhiệt độ phòng +5 to 80 °C
Độ nhớt mẫu lớn nhất: 150 cSt
Độ chính xác: +/-2% (nominal value)
Độ lặp lại -Repeatability +/-1%
Công suất tiêu thụ: 10 W
Cấp độ bảo vệ motor IP65
Kích thước: 150 x 93 x 144
Trọng lượng: 0.9 kg
Ngõ kết nối ( Hydraulic connection) UNF 1/4"-28
SIMDOS 10 Bơm định lượng chất lỏng
Bơm chất lỏng LIQUIDPORT NF 1.100 TT.18S
Đặc tính kỹ thuật
|
- Đầu bơm làm bằng vật liệu PVDF |
- Màng bơm: phủ PTFE chống hóa chất |
- Van: làm từ vật liệu FFPM chống hóa chất |
- Điều chỉnh tốc độ dòng chảy manual |
- Có chế độ Standby |
- Tốc độ dòng chảy 0.2-1.3 lít/phút |
- Độ chênh áp: 60 mWg |
- Ống nối: ID 8 |
- Nhiệt độ môi trường cho phép: +5..+40 độ C |
- Nhiệt độ chất lỏng: + 5…+40 Độ C |
- Cấp độ bảo vệ Motor: IP 65 |
- Nguồn điện 230V/50Hz |