Đại lý Harting Việt Nam

Pitesco là đại lý chính thức của Harting tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp Thiết bị Harting chính hãng với giá tốt nhất thị trường.

Vui lòng liên hệ số Hotline: 0357.988.660 Mr Tuấn để được tư vấn và hỗ trợ.

Harting  Artikel-No.

Harting Product name

Keyseo

9000005013

Half screw connection Pg11 metal

Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005014

Half screw connection Pg13.5 metal

Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005015

Half screw connection Pg16 metal

Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005016

Half screw connection Pg21 metal

Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005017

Half screw connection Pg29 metal

Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005018

Half screw connection Pg36 metal

Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005019

Half screw connection Pg42 metal

Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005020

Sealing ring + 2 pressure rings for Pg11

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005021

Sealing ring + 2 pressure rings for Pg13.5

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005022

Sealing ring + 2 pressure rings for Pg16

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005023

Sealing ring + 2 pressure rings for Pg21

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005024

Sealing ring + 2 pressure rings for Pg29

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005025

Sealing ring + 2 pressure rings for Pg36

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005027

Onion ring + 2 pressure rings for Pg11

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005028

Onion ring + 2 pressure rings for Pg13.5

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005029

Onion ring + 2 pressure rings for Pg16

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005030

Onion ring + 2 pressure rings for Pg21

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005031

Onion ring + 2 pressure rings for Pg29

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005032

Onion ring + 2 pressure rings for Pg36

Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

9000005047

HALF-SCREW PG16 (cable 6.5-9.5)

Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005050

EXTENSION K PG 11-13.5

Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005051

EXTENSION K PG 13.5-16

Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005052

EXTENSION K PG 16-21

Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005053

EXTENSION K PG 21-29

Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005054

EXTENSION K PG 29-36

Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005055

EXTENSION K PG 36-42

Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005056

EXTENSION K PG 42-48

Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005057

Screw connection Pg16 for cable 6.5-9.5 -sw

Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005058

UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16

Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

9000005059

UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16 ((F.Han Q8 / 0)

Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting

9000005059

UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16 ((F.Han Q8 / 0)

Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting

9000005060

REDUCTION WITH O-RING PG 11-7

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005061

REDUCTION WITH O-RING PG 11-9

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005062

REDUCTION WITH O-RING PG 13.5-9

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005063

REDUCTION WITH O-RING PG 13.5-11

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005064

REDUCTION WITH O-RING PG 16-13.5

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005065

REDUCTION WITH O-RING PG 21-13.5

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005066

REDUCTION WITH O-RING PG 21-16

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005067

REDUCTION WITH O-RING PG 29-16

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005068

REDUCTION WITH O-RING PG 29-21

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005069

REDUCTION WITH O-RING PG 36-29

Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005070

BLIND PLUG WITH 0-RING PG 11

Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005071

BLIND PLUG WITH 0-RING PG 13.5

Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005072

BLIND PLUG WITH 0-RING PG 16

Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005073

BLIND PLUG WITH 0-RING PG 21

Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005074

BLIND PLUG WITH 0-RING PG 29

Harrting, nút kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005075

BLIND PLUG WITH 0-RING PG 36

Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

9000005080

Uni-sealing screw connection Pg 11, 5-8mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005081

Uni-sealing screw connection Pg 11, 6,5-9,5mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005082

Uni-sealing screw connection Pg 11, 7-10,5mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005083

Uni-sealing screw connection Pg 13,5 6,5-9,5mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005084

Uni-sealing screw connection Pg 13,5 7-10,5mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005085

Uni-sealing screw connection Pg 13,5 9-13mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005086

Uni-sealing screw connection Pg  16, 6,5-9,5mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005087

Uni-sealing screw connection Pg  16, 7-10,5mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005088

Uni-sealing screw connection Pg  16, 9-13mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005089

Uni-sealing screw connection Pg 11,5-15,5

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005090

Uni-sealing screw connection Pg21, 7-10,5mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005091

Uni-sealing screw connection Pg21, 9-13mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005092

Uni-sealing screw connection Pg21, 11,5-13,5

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005093

Uni-sealing screw connection Pg21, 14-18mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005094

Uni-sealing screw connection g Pg29, 14-18mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005095

Uni-sealing screw connection Pg29, 17-21mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005096

Uni-sealing screw connection Pg29, 20-25mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005097

Uni-sealing screw connection Pg29, 24-28mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005098

Uni-sealing screw connection Pg36, 29-34mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

9000005099

Uni-sealing screw connection Pg36, 32-36mm

Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050101

SKV 11 CABLE SCREW

Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050102

SKV 13.5 CABLE SCREW

Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050103

SKV 16 CABLE SCREW

Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050104

SKV 21 CABLE SCREW

Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050106

SKV 29 CABLE SCREW

Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050113

Half screw connection Pg11 metal

Harrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050114

Half screw connection Pg13.5 metal

Harrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050115

Half screw connection Pg16 metal

Harrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050116

Half screw connection Pg21 metal

Harrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050117

Half screw connection Pg29 metal

Harrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050119

Half screw connection Pg42metal

Harrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050123

UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG16

Harrting,  hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting

90000050124

UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG21

Harrting,  hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting

90000050125

UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG29

Harrting,  hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting

90000050146

Half screw connection Pg36 metal

Harrting,  hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting

90000050153

CABLE GLANDS PG21

Harrting,  Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting

90000050156

UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050157

Uni-Dicht-Verschr. Pg21, 18-14mm black

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050158

Uni-Dicht-Verschr. Pg21, 20,5-17,0mm black

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050165

SCREW CONNECTION SKV 11

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050166

SCREW CONNECTION SKV 13.5

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050167

SCREW CONNECTION SKV 16

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050168

SCREW CONNECTION SKV 21

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050169

SCREW CONNECTION SKV 29

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050170

SCREW CONNECTION SKV 36

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050182

Screw connection Pg11 plastic sw

Harrting,  bu lông  Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050183

Screw connection Pg11 plastic sw

Harrting,  bu lông  Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050184

Screw connection Pg11 plastic sw

Harrting,  bu lông  Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050185

Screw connection Pg11 plastic sw

Harrting,  bu lông  Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

90000050191

SKV CABLE GLAND PG11

Harrting,  Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting

90000050196

SPECIAL CABLE SCREW PG36

Harrting,  Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting

90000050197

SPECIAL CABLE GLANDS

Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

 

Harting, Harting Vietnam, Harting Việt Nam, Đại lý Harting Việt Nam