thickness-check-calix-kiem-tra-do-day-khong-tiep-xuc-calix-2.png

CALIX S

Khung đo nhỏ gọn của LAP CALIX S đặc biệt phù hợp cho các phép đo cạnh trên dây chuyền sản xuất và cho các dải nhỏ. Do thiết kế tiết kiệm không gian cũng như hiệu chuẩn nhanh, LAP CALIX S là sự bổ sung lý tưởng cho tất cả các dây chuyền xử lý dải lạnh.

TECHNICAL DATA
  Calix S 10 Calix S 30 CALIX XL 30
Measuring range 10 mm 30 mm 30 mm
Measuring depth 250 mm 250 mm 1,070 mm
Throat depth 300 mm 300 mm 1,300 mm
Throat height 200 mm 200 mm 200 mm
Resolution 0.2 mm 0.5 mm 0.5 mm
Repeatability ±0.35 μm ±1 μm ±0.5 μm
Accuracy ±2.5 μm ±7.5 μm ±2 μm
Dimensions [H × W × T] 623 × 164 × 511 623 × 164 × 511 800 × 300 × 1,645
Weight 20 kg 20 kg 230 kg
Laser type, wavelength, colour Diode, 670 nm, red Diode, 670 nm, red Diode, 670 nm, red
Laser class 2 / 3B 2 / 3B 2 / 3B
Protection class IP 65 IP 65 IP 65