DVC6200, Fisher, GE04535X012, 4WS2EM10-5X/90B0T210K31CV-112, Rexroth,  3900VP-01-10, Rosemount, 1756-L73, 1756-A4, 1734-OE4C, 1734-IE4C, Allen-Bradley, 2711P-T6C21D8S, WPG353A047, Asco, P8262C002, P5001-6-2R-B5-M6, Rotex, 51400-6-2G, P5001-6-2R-B5, T6-A, MEGGITT, IQS450, IQS450 

Bộ định vị 3 Cái Kí hiệu: DVC6200, Double acting
gồm cáp kết nối tới bộ định vị để hiệu chuẩn; Mounting; Linear magnet, điều áp
NSX: Fisher hoặc tương đương
 
Thiết bị cảm ứng vị trí 2 Cái Kí hiệu: GE04535X012
NSX: Fisher hoặc tương đương
 
Van servo 2 Cái Kí hiệu: 4WS2EM10-5X/90B0T210K31CV-112
(X chạy từ 0-9)
Nhà sx: Rexroth hoặc tương đương
 
Cảm biến PH 10 Cái Kí hiệu: 3900VP-01-10
Nhà sản xuất: Rosemount hoặc tương đương
 
CPU 4 Cái Model 1756-L73
Cài đặt chương trình hệ thống tấm chèn bộ sấy không khí
NSX: Allen-Bradley hoặc tương đương
Allen-Bradley
Base cắm module 1 Cái Kí hiệu: 1756-A4
Description: series B, 4 Slot ControlLogix Chassis
NSX: Allen-Bradley hoặc tương đương
Allen-Bradley
Module đầu ra tương tự 1 Cái Model: 1734-OE4C
NSX: Allen-Bradley hoặc tương đương
Allen-Bradley
Module đầu vào tương tự 1 Cái Model: 1734-IE4C
NSX: Allen-Bradley hoặc tương đương
Allen-Bradley
Màn hình điều khiển trộn ẩm 1 Cái Model 2711P-T6C21D8S
Description: Panelview Plus 7
Cài đặt giao diện điều khiển hệ thống nước trộn ẩm tro xỉ
NSX:Allen-Bradley hoặc tương đương
Allen-Bradley
Van điện từ rũ bụi 5 Cái Model: WPG353A047
Pipe: 1 1/2'';ORF: 50mm, media air,
Hãng sx: Asco  hoặc tương đương
Asco
Van điện từ 10 Cái CAT NO P8262C002 gồm bộ chia khí
Hãng sx: Asco hoặc tương đương
Asco
Van điện từ 1 Cái Kí hiệu: P5001-6-2R-B5-M6
Gồm cuộn dây điện từ
NSX: Rotex hoặc tương đương
Rotexautomation
Van điện từ 1 Cái Kí hiệu: 51400-6-2G
Gồm cuộn dây điện từ
NSX: Rotex hoặc tương đương
Rotexautomation
Van điện từ 6 Cái Kí hiệu: P5001-6-2R-B5
Gồm cuộn dây điện từ
NSX: Rotex hoặc tương đương
Rotexautomation
Bộ chuyển đổi tốc độ van quay 1 Cái Mã: T6-A
Bao gồm cảm biến tiệm cận
Hãng sx: Phares electronics hoặc tương đương
MEGGITT 
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu độ rung 1 Cái Model: IQS450
(Part no: 204-450-000-002-A1-B23-H10-I0)
4mV/um;  chiều dài cáp: 10m; vật liệu: VCL140, sử dụng cho cảm biến độ rung loại TQ4x2
NSX: MEGGITT  hoặc tương đương
MEGGITT  Vietnam
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu độ rung 1 Cái Model: IQS450
(Part no: 204-450-000-002-A1-B21-H10-I0)
 8mV/um;  chiều dài cáp: 10m; vật liệu: VCL140, sử dụng cho cảm biến độ rung loại TQ4x2
NSX: MEGGITT  hoặc tương đương
MEGGITT  Vietnam